Có 2 kết quả:

连衣裙 lián yī qún ㄌㄧㄢˊ ㄧ ㄑㄩㄣˊ連衣裙 lián yī qún ㄌㄧㄢˊ ㄧ ㄑㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) woman's dress
(2) frock
(3) gown

Từ điển Trung-Anh

(1) woman's dress
(2) frock
(3) gown